Vietnamese Meaning of store cheese
Cửa hàng phô mai
Other Vietnamese words related to Cửa hàng phô mai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of store cheese
- store detective => Thám tử cửa hàng
- store-bought => mua ở cửa hàng
- stored program => chương trình được lưu trữ
- stored-program => chương trình đã lưu
- storefront => Mặt tiền cửa hàng
- storehouse => nhà kho
- storekeeper => Thủ kho
- storeria => Storeria
- storeria occipitamaculata => Rắn bụng đỏ
- storeroom => kho
Definitions and Meaning of store cheese in English
store cheese (n)
informal names for American cheddar
FAQs About the word store cheese
Cửa hàng phô mai
informal names for American cheddar
No synonyms found.
No antonyms found.
store => cửa hàng, storax family => Họ Dẻ, storax => Storaque, storage-battery grid => lưới pin lưu trữ, storage warehouse => kho chứa hàng,