Vietnamese Meaning of storefront
Mặt tiền cửa hàng
Other Vietnamese words related to Mặt tiền cửa hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of storefront
- stored-program => chương trình đã lưu
- stored program => chương trình được lưu trữ
- store-bought => mua ở cửa hàng
- store detective => Thám tử cửa hàng
- store cheese => Cửa hàng phô mai
- store => cửa hàng
- storax family => Họ Dẻ
- storax => Storaque
- storage-battery grid => lưới pin lưu trữ
- storage warehouse => kho chứa hàng
Definitions and Meaning of storefront in English
storefront (n)
the front side of a store facing the street; usually contains display windows
FAQs About the word storefront
Mặt tiền cửa hàng
the front side of a store facing the street; usually contains display windows
No synonyms found.
No antonyms found.
stored-program => chương trình đã lưu, stored program => chương trình được lưu trữ, store-bought => mua ở cửa hàng, store detective => Thám tử cửa hàng, store cheese => Cửa hàng phô mai,