FAQs About the word stockroom

kho

storeroom for storing goods and supplies used in a business

lưu trữ,kho,kho hàng,ngân hàng,thùng rác,bộ đệm,container,kho lưu ký,kho hàng,Tủ đồ

No antonyms found.

stock-purchase warrant => Chứng quyền mua cổ phiếu, stockpot => Nồi, stockpiling => Tích trữ, stockpile => kho, stockman => Người chăn gia súc,