Vietnamese Meaning of stocky
bệ vệ
Other Vietnamese words related to bệ vệ
Nearest Words of stocky
Definitions and Meaning of stocky in English
stocky (s)
having a short and solid form or stature
FAQs About the word stocky
bệ vệ
having a short and solid form or stature
nặng trịch,husky,mập mạp,mập,vạm vỡ,chắc chắn,Mập,cơ bắp,cồng kềnh,Cường tráng
góc cạnh,xương,tinh tế,mong manh,yếu ớt,gầy,Gầy,gầy,yếu,gầy gò
stockton => Stockton, stock-taking => kiểm kê, stocktaking => kiểm kê, stock-taker => môi giới chứng khoán, stocktaker => người kiểm kê kho,