Vietnamese Meaning of lanky
Gầy
Other Vietnamese words related to Gầy
Nearest Words of lanky
Definitions and Meaning of lanky in English
lanky (s)
tall and thin and having long slender limbs
tall and thin
lanky (a.)
Somewhat lank.
FAQs About the word lanky
Gầy
tall and thin and having long slender limbs, tall and thinSomewhat lank.
cao và gầy,cao lêu ngêu,gầy,gầy,ốm,mảnh mai,gầy,gầy,góc cạnh,xương
cơ bắp,cồng kềnh,mập mạp,đồ sộ,nặng trịch,mập mạp,Ngồi xổm,bệ vệ,mập,vạm vỡ
lankness => gầy gò, lankly => gầy, lankiness => gầy, lank => gầy, lanius ludovicianus migrans => Chim sẻ đầu đen di cư,