Vietnamese Meaning of lankness
gầy gò
Other Vietnamese words related to gầy gò
Nearest Words of lankness
Definitions and Meaning of lankness in English
lankness (n.)
The state or quality of being lank.
FAQs About the word lankness
gầy gò
The state or quality of being lank.
mềm,khập khiễng,chùng xuống,mềm nhũn,trùng xuống,lỏng lẻo,thư giãn,mềm,mềm dẻo,tinh tế
chắc chắn,Cứng,không linh hoạt,bền bỉ,cứng,rắn,âm thanh,cứng,mạnh,chắc chắn
lankly => gầy, lankiness => gầy, lank => gầy, lanius ludovicianus migrans => Chim sẻ đầu đen di cư, lanius ludovicianus excubitorides => Chim cắt Bắc Âu,