FAQs About the word chunky

đồ sộ

like or containing small sticky lumps, short and thick; as e.g. having short legs and heavy musculatureShort and thick.

vón cục,hăng hăng,gồ ghề,lồi lõm,‏lồi‎,dày,Thô,gồ ghề,có núm,gồ ghề

mịn

chunking => chia thành khối, chunk => miếng, chungking => Trùng Khánh, chunga burmeisteri => Đà điểu Nam Mỹ, chunga => chunga,