Vietnamese Meaning of church doctrine
Học thuyết nhà thờ
Other Vietnamese words related to Học thuyết nhà thờ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of church doctrine
- church father => Cha của Giáo hội
- church festival => Lễ hội nhà thờ
- church hat => mũ nhà thờ
- church key => chìa nhà thờ
- church member => Thành viên nhà thờ
- church mode => Âm giai nhà thờ
- church modes => Các cung bậc nhà thờ
- church mouse => Chuột nhà thờ
- church music => âm nhạc nhà thờ
- church of christ scientist => Giáo hội Kỳ-đô khoa học
Definitions and Meaning of church doctrine in English
church doctrine (n)
the written body of teachings of a religious group that are generally accepted by that group
FAQs About the word church doctrine
Học thuyết nhà thờ
the written body of teachings of a religious group that are generally accepted by that group
No synonyms found.
No antonyms found.
church calendar => Lịch nhà thờ, church building => tòa nhà nhà thờ, church bench => Ghế dài nhà thờ, church bell => Chuông nhà thờ, church => nhà thờ,