Vietnamese Meaning of chump change
tiền lẻ
Other Vietnamese words related to tiền lẻ
Nearest Words of chump change
Definitions and Meaning of chump change in English
chump change (n)
a trifling sum of money
FAQs About the word chump change
tiền lẻ
a trifling sum of money
đồng xu mười xu,Đậu phộng,hai xu,Thức ăn cho gà,cỏ khô,Ve,tiền mặt,tiền tiêu vặt,tiền ít ỏi,tiền tiêu vặt
Nhiều tiền,chiến lợi phẩm,bó,Vốn,may mắn,quỹ,tiền chuộc của nhà vua,nghĩa là,bạc hà,Kho báu
chummy => thân thiết, chumming => chumming, chumminess => tình bạn, chummed => chummed, chum up => Kết bạn,