Vietnamese Meaning of two cents
hai xu
Other Vietnamese words related to hai xu
Nearest Words of two cents
Definitions and Meaning of two cents in English
two cents
an opinion offered on a topic under discussion, a sum or object of very small value
FAQs About the word two cents
hai xu
an opinion offered on a topic under discussion, a sum or object of very small value
đồng xu mười xu,Đậu phộng,Thức ăn cho gà,tiền lẻ,cỏ khô,Ve,tiền mặt,tiền tiêu vặt,tiền ít ỏi,tiền tiêu vặt
Nhiều tiền,bó,Vốn,may mắn,quỹ,nghĩa là,bạc hà,bông gòn,sự giàu có,tiền vốn
two bits => hai bit, twitting => tíu tít, twittery => người dùng Twitter, twitters => tiếng kêu ríu rít, twittering => ríu ráu,