Vietnamese Meaning of chicken feed
Thức ăn cho gà
Other Vietnamese words related to Thức ăn cho gà
Nearest Words of chicken feed
- chicken farm => trang trại gà
- chicken drumstick => Đùi gà
- chicken cordon bleu => gà Cordon bleu
- chicken coop => Chuồng gà
- chicken casserole => Thịt gà hầm
- chicken cacciatore => Gà cacciatore
- chicken cacciatora => Gà cacciatora
- chicken broth => Nước luộc gà
- chicken breast => ức gà
- chicken and rice => Gà và cơm
Definitions and Meaning of chicken feed in English
chicken feed (n)
dry mash for poultry
an amphetamine derivative (trade name Methedrine) used in the form of a crystalline hydrochloride; used as a stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant
FAQs About the word chicken feed
Thức ăn cho gà
dry mash for poultry, an amphetamine derivative (trade name Methedrine) used in the form of a crystalline hydrochloride; used as a stimulant to the nervous syst
đồng xu mười xu,Đậu phộng,hai xu,tiền lẻ,cỏ khô,Ve,tiền mặt,tiền tiêu vặt,tiền ít ỏi,tiền tiêu vặt
tiền vốn,Nhiều tiền,chiến lợi phẩm,bó,Vốn,may mắn,quỹ,tiền chuộc của nhà vua,nghĩa là,hàng triệu đô la
chicken farm => trang trại gà, chicken drumstick => Đùi gà, chicken cordon bleu => gà Cordon bleu, chicken coop => Chuồng gà, chicken casserole => Thịt gà hầm,