Vietnamese Meaning of chicken out
sợ hãi
Other Vietnamese words related to sợ hãi
Nearest Words of chicken out
Definitions and Meaning of chicken out in English
chicken out (v)
remove oneself from an obligation
FAQs About the word chicken out
sợ hãi
remove oneself from an obligation
lùi lại,lùi lại,lùi,Cớ,hèn nhát,đạp lùi,tìm ra,lật lọng,lấy lại,thề
tuân thủ (theo),tuân thủ (với),tiếp tục (với),hoàn thành,danh dự,giữ,thoả mãn,thực hiện
chicken mousse => Mousse gà, chicken marengo => Gà Marengo, chicken manure => phân gà, chicken louse => Rận gà, chicken liver => Gan gà,