Vietnamese Meaning of beg off
từ chối
Other Vietnamese words related to từ chối
Nearest Words of beg off
Definitions and Meaning of beg off in English
beg off (v)
ask for permission to be released from an engagement
FAQs About the word beg off
từ chối
ask for permission to be released from an engagement
khóc,lấy lại,thề,từ bỏ,lùi lại,lùi lại,lùi,gà (ra ngoài),phủ nhận,thề bỏ
tuân thủ (theo),tuân thủ (với),tiếp tục (với),hoàn thành,danh dự,giữ,thoả mãn,thực hiện
beg => van xin, befuddlement => bối rối, befuddled => bối rối, befuddle => làm bối rối, befringe => tua rua,