Vietnamese Meaning of renege
lật lọng
Other Vietnamese words related to lật lọng
Nearest Words of renege
- renegation => chối bỏ
- renegat => kẻ phản bội
- renegado => kẻ phản bội
- renegade state => Nhà nước lưu manh
- renegade => kẻ phản bội
- rene magritte => René Magritte
- rene descartes => René Descartes
- rene antoine ferchault de reaumur => René Antoine Ferchault de Réaumur
- rendrock => Rendrock
- rendition => dịch
Definitions and Meaning of renege in English
renege (n)
the mistake of not following suit when able to do so
renege (v)
fail to fulfill a promise or obligation
renege (v. t.)
To deny; to disown.
renege (v. i.)
To deny.
To revoke.
FAQs About the word renege
lật lọng
the mistake of not following suit when able to do so, fail to fulfill a promise or obligationTo deny; to disown., To deny., To revoke.
lùi lại,lùi,thu hồi,rút lại,rút,thề,lùi lại,đạp lùi,theo dõi ngược,gà (ra ngoài)
tuân thủ (theo),tuân thủ (với),hoàn thành,danh dự,giữ,thoả mãn,tiếp tục (với),thực hiện
renegation => chối bỏ, renegat => kẻ phản bội, renegado => kẻ phản bội, renegade state => Nhà nước lưu manh, renegade => kẻ phản bội,