FAQs About the word go back on

quay lại

fail to fulfill a promise or obligation

lùi lại,lùi lại,lùi,Cớ,gà (ra ngoài),tìm ra,thu hồi,lật lọng,rút lại,lấy lại

tuân thủ (theo),tuân thủ (với),tiếp tục (với),danh dự,hoàn thành,giữ,thoả mãn,thực hiện

go back => Trở về, go away => đi đi, go around => đi vòng quanh, go along => đi cùng, go all out => Cố gắng hết sức, dùng hết khả năng và nguồn lực có được.,