Vietnamese Meaning of go back on
quay lại
Other Vietnamese words related to quay lại
Nearest Words of go back on
Definitions and Meaning of go back on in English
go back on (v)
fail to fulfill a promise or obligation
FAQs About the word go back on
quay lại
fail to fulfill a promise or obligation
lùi lại,lùi lại,lùi,Cớ,gà (ra ngoài),tìm ra,thu hồi,lật lọng,rút lại,lấy lại
tuân thủ (theo),tuân thủ (với),tiếp tục (với),danh dự,hoàn thành,giữ,thoả mãn,thực hiện
go back => Trở về, go away => đi đi, go around => đi vòng quanh, go along => đi cùng, go all out => Cố gắng hết sức, dùng hết khả năng và nguồn lực có được.,