Vietnamese Meaning of go along

đi cùng

Other Vietnamese words related to đi cùng

Definitions and Meaning of go along in English

Wordnet

go along (v)

cooperate or pretend to cooperate

continue a certain state, condition, or activity

pass by

FAQs About the word go along

đi cùng

cooperate or pretend to cooperate, continue a certain state, condition, or activity, pass by

đến,hãy lại đây,làm,hòa hợp,đi,đi,tháng ba,tiếp tục,Tiến bộ,tiên bộ

khối,kiểm tra,cản trở,kìm hãm,cản trở,ở lại,vị trí,ở lại,dừng lại,Chậm (chậm lại hoặc nhanh hơn)

go all out => Cố gắng hết sức, dùng hết khả năng và nguồn lực có được., go ahead => xin mời, go against => Chống lại, go after => đi sau, go about => đi.,