Vietnamese Meaning of slow (down or up)

Chậm (chậm lại hoặc nhanh hơn)

Other Vietnamese words related to Chậm (chậm lại hoặc nhanh hơn)

Definitions and Meaning of slow (down or up) in English

slow (down or up)

No definition found for this word.

FAQs About the word slow (down or up)

Chậm (chậm lại hoặc nhanh hơn)

đi bộ chậm,làm chậm lại,trì hoãn,đi dạo,Xào trộn,loạng choạng,đi dạo,mày mò,Đi lang thang (xung quanh hoặc bên ngoài),sự chậm trễ

thùng,bu lông,cơn gió mát,Sự nghiệp,khóa học,dấu gạch ngang,ruồi,vội vàng,nhanh lên,cuộc đua

slovens => Sloveni, sloughs => đầm lầy, sloughing (off) => bong tróc (ra), sloughed (off) => lột ra (ra), slough (off) => lột,