FAQs About the word mess around

đùa giỡn

do random, unplanned work or activities or spend time idly

mày mò,đùa bỡn,lang thang,đá,con khỉ (xung quanh),chơi,Gốm sứ (xung quanh),đi loanh quanh,hề,Vẽ nguệch ngoạc

cố gắng,(đặt),định cư (xuống),Cố gắng

mess about => gây rối, mess => lộn xộn, mesquite gum => Kẹo cao su mesquite, mesquite bean => Đậu mesquite, mesquite => mesquite,