Vietnamese Meaning of messager
sứ giả
Other Vietnamese words related to sứ giả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of messager
Definitions and Meaning of messager in English
messager (n.)
A messenger.
FAQs About the word messager
sứ giả
A messenger.
No synonyms found.
No antonyms found.
message stick => que tin nhắn, message pad => Tờ ghi nhớ, message => thông điệp, mess up => làm hỏng, mess of pottage => Một nồi súp,