FAQs About the word mess kit

đồ ăn uống

kit containing a metal dish and eating utensils; used by soldiers and campers

No synonyms found.

No antonyms found.

mess jacket => Áo khoác đuôi tôm, mess hall => Nhà ăn, mess beef => thịt bò ôi thiu, mess around => đùa giỡn, mess about => gây rối,