FAQs About the word mess of pottage

Một nồi súp

anything of trivial value

No synonyms found.

No antonyms found.

mess kit => đồ ăn uống, mess jacket => Áo khoác đuôi tôm, mess hall => Nhà ăn, mess beef => thịt bò ôi thiu, mess around => đùa giỡn,