Vietnamese Meaning of clown (around)
hề
Other Vietnamese words related to hề
Nearest Words of clown (around)
Definitions and Meaning of clown (around) in English
clown (around)
No definition found for this word.
FAQs About the word clown (around)
hề
cắt,đùa bỡn,đùa giỡn,con khỉ (xung quanh),khoa trương,hành động,Hotdog,vui chơi,tiếng gầm,Khoe khoang
No antonyms found.
clouts => giẻ rách, clouds => mây, cloudlands => Đất mây, cloud-cuckoo-lands => Đất nước của những chú chim cu gáy, cloudbursts => mưa như trút,