Vietnamese Meaning of cloudlands
Đất mây
Other Vietnamese words related to Đất mây
- Đất nước của những chú chim cu gáy
- ác mộng
- không tưởng
- hình dung
- đồ pha chế
- bịa đặt
- ma
- tiểu thuyết
- ý kiến
- Ma trơi
- phát minh
- ước mơ viển vông
- Ma trơi
- con tinh thần
- Chimera
- tự phụ
- Những giấc mơ ban ngày
- Ảo tưởng
- Giấc mơ
- truyện ngụ ngôn
- những tưởng tượng
- ảo tưởng
- ảo giác
- ảo giác
- Ảo ảnh
- vô danh
- tưởng tượng
- Bóng ma
- phi thực
- hùng tâm
Nearest Words of cloudlands
- cloud-cuckoo-lands => Đất nước của những chú chim cu gáy
- cloudbursts => mưa như trút
- clots => cục máu đông
- closures => đóng cửa
- closings => đóng cửa¶
- closing ranks => Đóng quân
- closing out => đóng
- closing one's eyes to => Nhắm mắt lại
- closing one's doors to => đóng cửa cho
- closing in (on) => Đang tiến lại gần (với)
Definitions and Meaning of cloudlands in English
cloudlands
the region of the clouds, the realm of visionary speculation or poetic imagination
FAQs About the word cloudlands
Đất mây
the region of the clouds, the realm of visionary speculation or poetic imagination
Đất nước của những chú chim cu gáy,ác mộng,không tưởng,hình dung,đồ pha chế,bịa đặt,ma,tiểu thuyết,ý kiến,Ma trơi
sự kiện,những thực tế,Sự kiện thời sự
cloud-cuckoo-lands => Đất nước của những chú chim cu gáy, cloudbursts => mưa như trút, clots => cục máu đông, closures => đóng cửa, closings => đóng cửa¶,