FAQs About the word cloudlands

Đất mây

the region of the clouds, the realm of visionary speculation or poetic imagination

Đất nước của những chú chim cu gáy,ác mộng,không tưởng,hình dung,đồ pha chế,bịa đặt,ma,tiểu thuyết,ý kiến,Ma trơi

sự kiện,những thực tế,Sự kiện thời sự

cloud-cuckoo-lands => Đất nước của những chú chim cu gáy, cloudbursts => mưa như trút, clots => cục máu đông, closures => đóng cửa, closings => đóng cửa¶,