Vietnamese Meaning of realities
những thực tế
Other Vietnamese words related to những thực tế
Nearest Words of realities
Definitions and Meaning of realities in English
realities (pl.)
of Reality
FAQs About the word realities
những thực tế
of Reality
Sự kiện thời sự,trường hợp,sự kiện,các nguyên tố,sự không thể tránh khỏi,Các vấn đề có tầm quan trọng,các hiện tượng,những thứ,sự chắc chắn,hoàn cảnh
những tưởng tượng,tiểu thuyết,ảo giác,khả năng,khả năng xảy ra,tưởng tượng,tiềm năng,khả năng
realistically => hiện thực, realistic => thực tế, realist => hiện thực chủ nghĩa, realism => thực tế, realised => nhận ra,