Vietnamese Meaning of realizable

khả thi

Other Vietnamese words related to khả thi

Definitions and Meaning of realizable in English

Wordnet

realizable (s)

capable of being realized

capable of existing or taking place or proving true; possible to do

Webster

realizable (a.)

Capable of being realized.

FAQs About the word realizable

khả thi

capable of being realized, capable of existing or taking place or proving true; possible to doCapable of being realized.

Có thể đạt được,khả thi,Thực hiện được,có thể,Có sẵn,có thể,khả thi,Thực tế,khả thi,khả thi

vô vọng,không thể,Không thực tế,Không thực tế,không khả thi,Không đạt được,không khả thi,không có khả năng,không thực tế,không khả thi

reality principle => nguyên lý hiện thực, reality check => Kiểm tra thực tế, reality => thực tế, realities => những thực tế, realistically => hiện thực,