FAQs About the word reallocation

Phân bổ lại

a share that has been allocated again, a new apportionment (especially a new apportionment of congressional seats in the United States on the basis of census re

phân bổ,sự phân bổ,sự phân phối,phát hành,phân bổ lại,tái phân phối,phân bổ,Chi trả,miễn trừ,sự phân chia

No antonyms found.

reallocate => Tái phân bổ, realliance => liên minh lại, reallege => khẳng định lại, realizing => đang nhận ra, realizer => người thực hiện,