Vietnamese Meaning of redistribution
tái phân phối
Other Vietnamese words related to tái phân phối
Nearest Words of redistribution
Definitions and Meaning of redistribution in English
redistribution (n)
distributing again
FAQs About the word redistribution
tái phân phối
distributing again
phân bổ,sự phân bổ,sự phân phối,Phân bổ lại,phân bổ lại,phân bổ,Chi trả,miễn trừ,sự phân chia,phát hành
No antonyms found.
redistributed => đã tái phân phối, redistribute => Phân phối lại, redistrainer => đào tạo lại, redistill => Chưng cất lại, redissolve => Hòa tan lại,