Vietnamese Meaning of redleg
Redleg
Other Vietnamese words related to Redleg
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of redleg
- red-lead putty => Bột trét chì đỏ
- red-lavender => Đỏ oải hương
- redivivus => redivivus
- redivide => phân chia lại
- redition => dẫn độ
- redistrict => phân chia lại các đơn vị bầu cử
- redistribution => tái phân phối
- redistributed => đã tái phân phối
- redistribute => Phân phối lại
- redistrainer => đào tạo lại
Definitions and Meaning of redleg in English
redleg (n.)
Alt. of Redlegs
FAQs About the word redleg
Redleg
Alt. of Redlegs
No synonyms found.
No antonyms found.
red-lead putty => Bột trét chì đỏ, red-lavender => Đỏ oải hương, redivivus => redivivus, redivide => phân chia lại, redition => dẫn độ,