Vietnamese Meaning of realmless
không có vương quốc
Other Vietnamese words related to không có vương quốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of realmless
Definitions and Meaning of realmless in English
realmless (a.)
Destitute of a realm.
FAQs About the word realmless
không có vương quốc
Destitute of a realm.
No synonyms found.
No antonyms found.
realm => vương quốc, re-ally => thật sự, really => thực sự, reallotment => sự phân bổ lại, reallot => phân bổ lại,