Vietnamese Meaning of contingent
tùy thuộc
Other Vietnamese words related to tùy thuộc
Nearest Words of contingent
- contingency procedure => Quy trình ứng phó với sự cố
- contingency fee => Phí trường hợp bất thường
- contingency => khả năng
- contingence => tình cờ
- continent-wide => Toàn lục địa
- continental system => Hệ thống lục địa
- continental slope => Sườn lục địa
- continental shelf => thềm lục địa
- continental quilt => Chăn kiểu lục địa
- continental pronunciation => Phát âm lục địa
- contingent on => tùy thuộc vào
- contingent probability => Xác suất tiên đề
- contingent upon => tùy thuộc vào
- continual => liên tục
- continually => liên tục
- continuance => Sự tiếp tục
- continuant => Phụ âm tiếp diễn
- continuant consonant => Âm phụ âm kéo dài
- continuation => tiếp nối
- continuative => liên tục
Definitions and Meaning of contingent in English
contingent (n)
a gathering of persons representative of some larger group
a temporary military unit
contingent (s)
possible but not certain to occur
being determined by conditions or circumstances that follow
uncertain because of uncontrollable circumstances
FAQs About the word contingent
tùy thuộc
a gathering of persons representative of some larger group, a temporary military unit, possible but not certain to occur, being determined by conditions or circ
phái đoàn,delegacy,Đội,đội,Đoàn nhạc,công ty,Phi hành đoàn,Đơn vị,đại sứ quán,băng nhóm
hằng số,liên tục,được thành lập,cố định,có phương pháp,ngăn nắp,có tổ chức,đều đặn,ổn định,ổn định
contingency procedure => Quy trình ứng phó với sự cố, contingency fee => Phí trường hợp bất thường, contingency => khả năng, contingence => tình cờ, continent-wide => Toàn lục địa,