Vietnamese Meaning of continent-wide
Toàn lục địa
Other Vietnamese words related to Toàn lục địa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of continent-wide
- continental system => Hệ thống lục địa
- continental slope => Sườn lục địa
- continental shelf => thềm lục địa
- continental quilt => Chăn kiểu lục địa
- continental pronunciation => Phát âm lục địa
- continental plan => kế hoạch lục địa
- continental glacier => Đất đóng băng lục địa
- continental drive => Trôi dạt lục địa
- continental drift => Trôi dạt lục địa
- continental divide => đường phân chia lục địa
- contingence => tình cờ
- contingency => khả năng
- contingency fee => Phí trường hợp bất thường
- contingency procedure => Quy trình ứng phó với sự cố
- contingent => tùy thuộc
- contingent on => tùy thuộc vào
- contingent probability => Xác suất tiên đề
- contingent upon => tùy thuộc vào
- continual => liên tục
- continually => liên tục
Definitions and Meaning of continent-wide in English
continent-wide (s)
involving the entire continent
FAQs About the word continent-wide
Toàn lục địa
involving the entire continent
No synonyms found.
No antonyms found.
continental system => Hệ thống lục địa, continental slope => Sườn lục địa, continental shelf => thềm lục địa, continental quilt => Chăn kiểu lục địa, continental pronunciation => Phát âm lục địa,