Vietnamese Meaning of continental plan
kế hoạch lục địa
Other Vietnamese words related to kế hoạch lục địa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of continental plan
- continental glacier => Đất đóng băng lục địa
- continental drive => Trôi dạt lục địa
- continental drift => Trôi dạt lục địa
- continental divide => đường phân chia lục địa
- continental congress => Quốc hội lục địa
- continental breakfast => Bữa sáng theo phong cách phương Tây
- continental army => Quân đội Lục địa
- continental => châu lục
- continent => châu lục
- continency => Kiềm chế
- continental pronunciation => Phát âm lục địa
- continental quilt => Chăn kiểu lục địa
- continental shelf => thềm lục địa
- continental slope => Sườn lục địa
- continental system => Hệ thống lục địa
- continent-wide => Toàn lục địa
- contingence => tình cờ
- contingency => khả năng
- contingency fee => Phí trường hợp bất thường
- contingency procedure => Quy trình ứng phó với sự cố
Definitions and Meaning of continental plan in English
continental plan (n)
a hotel plan that provides a continental breakfast daily
FAQs About the word continental plan
kế hoạch lục địa
a hotel plan that provides a continental breakfast daily
No synonyms found.
No antonyms found.
continental glacier => Đất đóng băng lục địa, continental drive => Trôi dạt lục địa, continental drift => Trôi dạt lục địa, continental divide => đường phân chia lục địa, continental congress => Quốc hội lục địa,