Vietnamese Meaning of continental breakfast
Bữa sáng theo phong cách phương Tây
Other Vietnamese words related to Bữa sáng theo phong cách phương Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of continental breakfast
- continental congress => Quốc hội lục địa
- continental divide => đường phân chia lục địa
- continental drift => Trôi dạt lục địa
- continental drive => Trôi dạt lục địa
- continental glacier => Đất đóng băng lục địa
- continental plan => kế hoạch lục địa
- continental pronunciation => Phát âm lục địa
- continental quilt => Chăn kiểu lục địa
- continental shelf => thềm lục địa
- continental slope => Sườn lục địa
Definitions and Meaning of continental breakfast in English
continental breakfast (n)
a breakfast that usually includes a roll and coffee or tea
FAQs About the word continental breakfast
Bữa sáng theo phong cách phương Tây
a breakfast that usually includes a roll and coffee or tea
No synonyms found.
No antonyms found.
continental army => Quân đội Lục địa, continental => châu lục, continent => châu lục, continency => Kiềm chế, continence => Kiêng cữ,