Vietnamese Meaning of continence
Kiêng cữ
Other Vietnamese words related to Kiêng cữ
Nearest Words of continence
- continency => Kiềm chế
- continent => châu lục
- continental => châu lục
- continental army => Quân đội Lục địa
- continental breakfast => Bữa sáng theo phong cách phương Tây
- continental congress => Quốc hội lục địa
- continental divide => đường phân chia lục địa
- continental drift => Trôi dạt lục địa
- continental drive => Trôi dạt lục địa
- continental glacier => Đất đóng băng lục địa
Definitions and Meaning of continence in English
continence (n)
the exercise of self constraint in sexual matters
voluntary control over urinary and fecal discharge
FAQs About the word continence
Kiêng cữ
the exercise of self constraint in sexual matters, voluntary control over urinary and fecal discharge
kiêng khem,độc thân,sự trong trắng,sự trong sạch,trong sạch,sự khiêm tốn,đức hạnh,danh dự,sự ngây thơ
phong tình,uống rượu
contiguousness => tính liền kề, contiguous => Tiếp giáp, contiguity => tiếp giáp, contextually => theo ngữ cảnh, contextualism => bối cảnh sự kiện,