FAQs About the word continence

Kiêng cữ

the exercise of self constraint in sexual matters, voluntary control over urinary and fecal discharge

kiêng khem,độc thân,sự trong trắng,sự trong sạch,trong sạch,sự khiêm tốn,đức hạnh,danh dự,sự ngây thơ

phong tình,uống rượu

contiguousness => tính liền kề, contiguous => Tiếp giáp, contiguity => tiếp giáp, contextually => theo ngữ cảnh, contextualism => bối cảnh sự kiện,