FAQs About the word contextualism

bối cảnh sự kiện

any doctrine emphasizing the importance of the context in solving problems or establishing the meaning of terms

No synonyms found.

No antonyms found.

contextual definition => Định nghĩa theo ngữ cảnh, contextual => theo ngữ cảnh, context of use => Bối cảnh sử dụng, context => ngữ cảnh, contester => đối thủ,