Vietnamese Meaning of feasible

Thực hiện được

Other Vietnamese words related to Thực hiện được

Definitions and Meaning of feasible in English

Wordnet

feasible (s)

capable of being done with means at hand and circumstances as they are

Webster

feasible (a.)

Capable of being done, executed, or effected; practicable.

Fit to be used or tailed, as land.

FAQs About the word feasible

Thực hiện được

capable of being done with means at hand and circumstances as they areCapable of being done, executed, or effected; practicable., Fit to be used or tailed, as l

Có thể đạt được,khả thi,có thể,khả thi,Có sẵn,có thể,khả thi,Thực tế,khả thi,khả thi

không thể,Không thực tế,Không thực tế,không khả thi,Không đạt được,không khả thi,không có khả năng,không khả thi,đáng ngờ,đáng ngờ

feasibility => khả thi, feasibilities => khả thi, fearsomely => đáng sợ, fearsome => đáng sợ, fearnaught => không sợ hãi,