Vietnamese Meaning of workable
khả thi
Other Vietnamese words related to khả thi
- vô vọng
- không thể
- Không thực tế
- Không thực tế
- không khả thi
- Không đạt được
- không khả thi
- không khả thi
- đáng ngờ
- đáng ngờ
- vô ích
- không thể xảy ra
- khó xảy ra
- không thể tưởng tượng nổi
- khó tin
- không khả thi
- không thể tin được
- không thể hoàn tác
- không có khả năng
- không thực tế
- không thể thực hiện
- vô dụng
- không khả thi
- phi lý
- tuyệt vời
- Kỳ diệu
- Không thuyết phục
- kỳ lạ
- lố bịch
- không thể tưởng tượng nổi
- phù phiếm
Nearest Words of workable
Definitions and Meaning of workable in English
workable (s)
capable of being done with means at hand and circumstances as they are
workable (a.)
Capable of being worked, or worth working; as, a workable mine; workable clay.
FAQs About the word workable
khả thi
capable of being done with means at hand and circumstances as they areCapable of being worked, or worth working; as, a workable mine; workable clay.
Có thể đạt được,khả thi,Thực hiện được,có thể,khả thi,chấp nhận được,có thể,khả thi,Thực tế,khả thi
vô vọng,không thể,Không thực tế,Không thực tế,không khả thi,Không đạt được,không khả thi,không khả thi,đáng ngờ,đáng ngờ
work up => làm việc, work unit => đơn vị công tác, work to rule => Làm việc theo quy định, work time => Thời gian làm việc, work through => làm việc qua,