Vietnamese Meaning of nonviable

không khả thi

Other Vietnamese words related to không khả thi

Definitions and Meaning of nonviable in English

Wordnet

nonviable (s)

not capable of living or developing successfully

FAQs About the word nonviable

không khả thi

not capable of living or developing successfully

không thể,Không thực tế,Không thực tế,không khả thi,Không đạt được,không khả thi,không có khả năng,không khả thi,không khả thi,đáng ngờ

Có thể đạt được,Thực hiện được,có thể,khả thi,khả thi,khả thi,khả thi,có thể,có thể,Thực tế

nonvernacular => Không phải tiếng bản địa, non-verbally => Bằng lời nói, nonverbally => Phi ngôn ngữ, nonverbal intelligence => Trí thông minh phi ngôn ngữ, nonverbal => phi ngôn ngữ,