Vietnamese Meaning of nonviable
không khả thi
Other Vietnamese words related to không khả thi
- không thể
- Không thực tế
- Không thực tế
- không khả thi
- Không đạt được
- không khả thi
- không có khả năng
- không khả thi
- không khả thi
- đáng ngờ
- vô vọng
- không thể xảy ra
- khó xảy ra
- không thể tưởng tượng nổi
- khó tin
- không thể tin được
- không thể hoàn tác
- không thực tế
- không thể thực hiện
- vô dụng
- phi lý
- đáng ngờ
- Kỳ diệu
- Không thuyết phục
- vô ích
- kỳ lạ
- lố bịch
- không thể tưởng tượng nổi
- phù phiếm
Nearest Words of nonviable
- nonvernacular => Không phải tiếng bản địa
- non-verbally => Bằng lời nói
- nonverbally => Phi ngôn ngữ
- nonverbal intelligence => Trí thông minh phi ngôn ngữ
- nonverbal => phi ngôn ngữ
- nonvenomous => không có nọc
- nonvascular plant => Thực vật không có mạch
- nonvascular organism => Sinh vật không có mạch
- nonvascular => phi mạch
- nonuser => không phải người dùng
- nonviolence => Bất bạo động
- nonviolent => Bất bạo động
- nonviolent resistance => Kháng cự phi bạo lực
- nonviolently => phi bạo lực
- nonviscid => không nhớt
- nonvisual => Không phải thị giác
- nonvolatile => không bay hơi
- nonvolatile storage => Bộ nhớ không bay hơi
- non-volatile storage => Bộ nhớ phi biến
- nonvolatilisable => Không bay hơi
Definitions and Meaning of nonviable in English
nonviable (s)
not capable of living or developing successfully
FAQs About the word nonviable
không khả thi
not capable of living or developing successfully
không thể,Không thực tế,Không thực tế,không khả thi,Không đạt được,không khả thi,không có khả năng,không khả thi,không khả thi,đáng ngờ
Có thể đạt được,Thực hiện được,có thể,khả thi,khả thi,khả thi,khả thi,có thể,có thể,Thực tế
nonvernacular => Không phải tiếng bản địa, non-verbally => Bằng lời nói, nonverbally => Phi ngôn ngữ, nonverbal intelligence => Trí thông minh phi ngôn ngữ, nonverbal => phi ngôn ngữ,