FAQs About the word nonviolent resistance

Kháng cự phi bạo lực

peaceful resistance to a government by fasting or refusing to cooperate

No synonyms found.

No antonyms found.

nonviolent => Bất bạo động, nonviolence => Bất bạo động, nonviable => không khả thi, nonvernacular => Không phải tiếng bản địa, non-verbally => Bằng lời nói,