Vietnamese Meaning of nonviolent resistance
Kháng cự phi bạo lực
Other Vietnamese words related to Kháng cự phi bạo lực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonviolent resistance
- nonviolent => Bất bạo động
- nonviolence => Bất bạo động
- nonviable => không khả thi
- nonvernacular => Không phải tiếng bản địa
- non-verbally => Bằng lời nói
- nonverbally => Phi ngôn ngữ
- nonverbal intelligence => Trí thông minh phi ngôn ngữ
- nonverbal => phi ngôn ngữ
- nonvenomous => không có nọc
- nonvascular plant => Thực vật không có mạch
- nonviolently => phi bạo lực
- nonviscid => không nhớt
- nonvisual => Không phải thị giác
- nonvolatile => không bay hơi
- nonvolatile storage => Bộ nhớ không bay hơi
- non-volatile storage => Bộ nhớ phi biến
- nonvolatilisable => Không bay hơi
- nonvolatilizable => Không bay hơi
- nonvoluntary => bất đắc dĩ
- nonwashable => Không giặt được
Definitions and Meaning of nonviolent resistance in English
nonviolent resistance (n)
peaceful resistance to a government by fasting or refusing to cooperate
FAQs About the word nonviolent resistance
Kháng cự phi bạo lực
peaceful resistance to a government by fasting or refusing to cooperate
No synonyms found.
No antonyms found.
nonviolent => Bất bạo động, nonviolence => Bất bạo động, nonviable => không khả thi, nonvernacular => Không phải tiếng bản địa, non-verbally => Bằng lời nói,