Vietnamese Meaning of nonverbal intelligence
Trí thông minh phi ngôn ngữ
Other Vietnamese words related to Trí thông minh phi ngôn ngữ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonverbal intelligence
- nonverbal => phi ngôn ngữ
- nonvenomous => không có nọc
- nonvascular plant => Thực vật không có mạch
- nonvascular organism => Sinh vật không có mạch
- nonvascular => phi mạch
- nonuser => không phải người dùng
- nonusance => vô hại
- nonuple => chín lần
- nonunionized => không có công đoàn
- nonunionist => Không phải công đoàn viên
- nonverbally => Phi ngôn ngữ
- non-verbally => Bằng lời nói
- nonvernacular => Không phải tiếng bản địa
- nonviable => không khả thi
- nonviolence => Bất bạo động
- nonviolent => Bất bạo động
- nonviolent resistance => Kháng cự phi bạo lực
- nonviolently => phi bạo lực
- nonviscid => không nhớt
- nonvisual => Không phải thị giác
Definitions and Meaning of nonverbal intelligence in English
nonverbal intelligence (n)
intelligence that is manifested in the performance of tasks requiring little or no use of language
FAQs About the word nonverbal intelligence
Trí thông minh phi ngôn ngữ
intelligence that is manifested in the performance of tasks requiring little or no use of language
No synonyms found.
No antonyms found.
nonverbal => phi ngôn ngữ, nonvenomous => không có nọc, nonvascular plant => Thực vật không có mạch, nonvascular organism => Sinh vật không có mạch, nonvascular => phi mạch,