Vietnamese Meaning of nonvisual
Không phải thị giác
Other Vietnamese words related to Không phải thị giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonvisual
- nonviscid => không nhớt
- nonviolently => phi bạo lực
- nonviolent resistance => Kháng cự phi bạo lực
- nonviolent => Bất bạo động
- nonviolence => Bất bạo động
- nonviable => không khả thi
- nonvernacular => Không phải tiếng bản địa
- non-verbally => Bằng lời nói
- nonverbally => Phi ngôn ngữ
- nonverbal intelligence => Trí thông minh phi ngôn ngữ
- nonvolatile => không bay hơi
- nonvolatile storage => Bộ nhớ không bay hơi
- non-volatile storage => Bộ nhớ phi biến
- nonvolatilisable => Không bay hơi
- nonvolatilizable => Không bay hơi
- nonvoluntary => bất đắc dĩ
- nonwashable => Không giặt được
- non-water-soluble => không tan trong nước
- nonwoody => Không có gỗ
- nonworker => người không làm việc
Definitions and Meaning of nonvisual in English
nonvisual (s)
not resulting in vision
FAQs About the word nonvisual
Không phải thị giác
not resulting in vision
No synonyms found.
No antonyms found.
nonviscid => không nhớt, nonviolently => phi bạo lực, nonviolent resistance => Kháng cự phi bạo lực, nonviolent => Bất bạo động, nonviolence => Bất bạo động,