Vietnamese Meaning of nonworker
người không làm việc
Other Vietnamese words related to người không làm việc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonworker
- nonwoody => Không có gỗ
- non-water-soluble => không tan trong nước
- nonwashable => Không giặt được
- nonvoluntary => bất đắc dĩ
- nonvolatilizable => Không bay hơi
- nonvolatilisable => Không bay hơi
- non-volatile storage => Bộ nhớ phi biến
- nonvolatile storage => Bộ nhớ không bay hơi
- nonvolatile => không bay hơi
- nonvisual => Không phải thị giác
Definitions and Meaning of nonworker in English
nonworker (n)
a person who does nothing
FAQs About the word nonworker
người không làm việc
a person who does nothing
No synonyms found.
No antonyms found.
nonwoody => Không có gỗ, non-water-soluble => không tan trong nước, nonwashable => Không giặt được, nonvoluntary => bất đắc dĩ, nonvolatilizable => Không bay hơi,