Vietnamese Meaning of noodle

Other Vietnamese words related to mì

Definitions and Meaning of noodle in English

Wordnet

noodle (n)

a ribbonlike strip of pasta

informal terms for a human head

Webster

noodle (n.)

A simpleton; a blockhead; a stupid person; a ninny.

A thin strip of dough, made with eggs, rolled up, cut into small pieces, and used in soup.

FAQs About the word noodle

a ribbonlike strip of pasta, informal terms for a human headA simpleton; a blockhead; a stupid person; a ninny., A thin strip of dough, made with eggs, rolled u

nhúng,Tạ đơn,ma-nơ-canh,Chó lai,đầu đất,óc chim,Kẻ hợm hĩnh,Cục máu đông,hề,cục tác

Não,thiên tài,hiền nhân,Trí tuệ,trí thức,học giả,Người thời Phục Hưng,nhà tư tưởng,thiên tài,thầy phù thủy

non-zero => không phải số không, nonylic => Nonyl, nonylenic => nonilenic, nonylene => Nonylne, nonyl => Nonyl,