Vietnamese Meaning of chowderhead

Đầu súp

Other Vietnamese words related to Đầu súp

Definitions and Meaning of chowderhead in English

chowderhead

dolt, blockhead

FAQs About the word chowderhead

Đầu súp

dolt, blockhead

đầu đất,óc chim,Kẻ hợm hĩnh,hề,cục tác,tiếng kêu loảng xoảng,khoang tàu,Đầu lâu,nhúng,Dodo

Não,thiên tài,Trí tuệ,hiền nhân,nhà tư tưởng,trí thức,học giả,Người thời Phục Hưng,thiên tài,thầy phù thủy

chow (down) => ăn nhiều, chow (down on) => ăn nhiều, chouses => náo loạn, chorographies => Các vũ đạo, chores => công việc vặt,