Vietnamese Meaning of chowed (down)
ăn
Other Vietnamese words related to ăn
Nearest Words of chowed (down)
- chowing (down on) => ăn ngấu nghiến (ở)
- chowing (down) => (ăn)
- Christian names => Tên của con chiên
- Christians => Người theo đạo Thiên chúa
- chromas => Độ bão hòa màu
- chromaticities => Thể màu
- chronicity => bệnh mãn tính
- chroniclers => biên niên sử gia
- chronicles => biên niên sử
- chronographs => Đồng hồ bấm giờ
Definitions and Meaning of chowed (down) in English
chowed (down)
eat
FAQs About the word chowed (down)
ăn
eat
tiệc tùng,đào,ăn ngập bụng,dán lại,ăn,ăn tối,ăn tối ngoài,Giá vé,ăn tiệc,nuôi
đang ăn kiêng,chế độ ăn kiêng
chowed (down on) => ăn hết, chowderheads => Chowderheads, chowderhead => Đầu súp, chow (down) => ăn nhiều, chow (down on) => ăn nhiều,