Vietnamese Meaning of chouses

náo loạn

Other Vietnamese words related to náo loạn

Definitions and Meaning of chouses in English

chouses

cheat, trick, to drive or herd roughly

FAQs About the word chouses

náo loạn

cheat, trick, to drive or herd roughly

nhịp,làm,Kẻ gian lận,anh em họ,xô bồ,Hái,xé,Ốc vít,lắc xuống,bóp

No antonyms found.

chorographies => Các vũ đạo, chores => công việc vặt, choreographing => biên đạo, chorales => hợp xướng, chopping (down) => chặt,