Vietnamese Meaning of chomping at the bit

gặm hàm thiếc

Other Vietnamese words related to gặm hàm thiếc

Definitions and Meaning of chomping at the bit in English

chomping at the bit

waiting in an impatient way to do something

FAQs About the word chomping at the bit

gặm hàm thiếc

waiting in an impatient way to do something

lo lắng,nhiệt tình,say mê,điên,khao khát,háo hức,nhiệt tình,hào hứng,tuyệt vời,Tham lam

thờ ơ,giản dị,không quan tâm,thờ ơ,thờ ơ,Không quan tâm,không nhiệt tình,không quan tâm,xa cách,tách rời

chomping (on) => nhai (trên), chomped (on) => cắn, chomp (on) => nhai, choking (back) => nghẹt thở (phía sau), chokes (back) => nghẹt thở (lưng),