Vietnamese Meaning of chorographies
Các vũ đạo
Other Vietnamese words related to Các vũ đạo
Nearest Words of chorographies
Definitions and Meaning of chorographies in English
chorographies
a description or map of a region, the art of describing or mapping a region or district, the physical conformation and features of such a region
FAQs About the word chorographies
Các vũ đạo
a description or map of a region, the art of describing or mapping a region or district, the physical conformation and features of such a region
địa lý,phong cảnh,địa hình,hình thái địa hình,địa hình,Địa hình,đất,phong cảnh,địa hình
No antonyms found.
chores => công việc vặt, choreographing => biên đạo, chorales => hợp xướng, chopping (down) => chặt, chopped (down) => chặt (xuống),