Vietnamese Meaning of terrains
địa hình
Other Vietnamese words related to địa hình
- các khu vực
- các phòng ban
- miền
- cánh đồng
- vương quốc
- Vương quốc
- hình cầu
- đi bộ
- Đấu trường
- bailiwicks
- Nam tước lãnh
- Doanh nghiệp
- hình tròn
- giới hạn
- thái ấp
- Các khoa
- các nguyên tố
- thái ấp
- thái ấp
- mặt trận
- trò chơi
- khu vực bầu cử
- tỉnh
- đặc sản
- nghiên cứu
- đối tượng
- lãnh thổ
- tham vọng
- Biên độ
- bề rộng
- La bàn
- chiều
- phạm vi
- bầu trời
- biên giới
- các đường
- Nghề nghiệp
- nghề nghiệp
- theo đuổi
- vợt
- đến
- phạm vi
- phân ngành
- chuyên khoa nhỏ
- quét
- Cỏ
- bãi cỏ
- ơn gọi
- chiều rộng
Nearest Words of terrains
Definitions and Meaning of terrains in English
terrains
terrane sense 1, the surface features of an area of land, the physical features of a tract of land, environment, milieu, a field of knowledge or interest, a geographic area, a piece of land
FAQs About the word terrains
địa hình
terrane sense 1, the surface features of an area of land, the physical features of a tract of land, environment, milieu, a field of knowledge or interest, a geo
các khu vực,các phòng ban,miền,cánh đồng,vương quốc,Vương quốc,hình cầu,đi bộ,Đấu trường,bailiwicks
No antonyms found.
terraces => sân hiên, terra firmas => Mặt đất, terminuses => Bến cuối, terminologies => Thuật ngữ, terminations => Chấm dứt,