Vietnamese Meaning of ambits
tham vọng
Other Vietnamese words related to tham vọng
Nearest Words of ambits
Definitions and Meaning of ambits in English
ambits
the bounds or limits of a place or district, a sphere of action, expression, or influence, circuit, compass
FAQs About the word ambits
tham vọng
the bounds or limits of a place or district, a sphere of action, expression, or influence, circuit, compass
giới hạn,chiều,phạm vi,phạm vi,Vương quốc,phạm vi,Biên độ,bề rộng,hình tròn,La bàn
No antonyms found.
ambisexual => Lưỡng tính luyến ái, ambiences => bầu không khí, ambiances => Không khí, ambassadresses => Các nữ đại sứ, ambassadors => đại sứ,