FAQs About the word ambits

tham vọng

the bounds or limits of a place or district, a sphere of action, expression, or influence, circuit, compass

giới hạn,chiều,phạm vi,phạm vi,Vương quốc,phạm vi,Biên độ,bề rộng,hình tròn,La bàn

No antonyms found.

ambisexual => Lưỡng tính luyến ái, ambiences => bầu không khí, ambiances => Không khí, ambassadresses => Các nữ đại sứ, ambassadors => đại sứ,